QUYỀN LY HÔN CỦA NGƯỜI MẮC BỆNH TÂM THẦN 2024
1. Khái niệm và năng lực hành vi dân sự
Theo quy định tại Điều 19 Bộ luật Dân sự 2015, “năng lực hành vi dân sự là khả năng của cá nhân trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự của mình”. Trong trường hợp một người mắc bệnh tâm thần hoặc mắc các bệnh khác làm mất khả năng nhận thức và điều khiển hành vi, người đó sẽ bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự.
Người mất năng lực hành vi dân sự là người được Tòa án xác định không có khả năng nhận thức hoặc không thể điều khiển hành vi của mình và thường phải có người giám hộ đại diện thực hiện các giao dịch dân sự thay mặt cho họ.
Vì vậy, người mắc bệnh tâm thần mà không thể nhận thức hoặc điều khiển hành vi của mình thì sẽ bị xem là không có năng lực hành vi dân sự trong các giao dịch dân sự. Trong bối cảnh hôn nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến quyền và khả năng của họ trong việc yêu cầu ly hôn.
2. Quy định của pháp luật về quyền ly hôn của người mắc bệnh tâm thần
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 của Việt Nam, ly hôn là quyền của mỗi cá nhân và có thể thực hiện theo yêu cầu của một bên (ly hôn đơn phương) hoặc cả hai bên (ly hôn thuận tình) trong quan hệ hôn nhân hợp pháp. Tuy nhiên, người mắc bệnh tâm thần không đủ khả năng điều khiển hành vi sẽ không tự mình đưa ra yêu cầu ly hôn mà cần thông qua người giám hộ của họ.
Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định:
– Khoản 1: “Vợ, chồng hoặc cả hai người đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.”
– Khoản 2: “Cha, mẹ hoặc người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.”
Như vậy, theo quy định trên, nếu người mắc bệnh tâm thần là nạn nhân của bạo lực gia đình từ phía người vợ hoặc chồng, cha, mẹ hoặc người thân thích có thể yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn để bảo vệ quyền lợi của người bệnh. Trường hợp này, tòa án sẽ căn cứ vào bằng chứng về tình trạng sức khỏe của người bệnh và mức độ ảnh hưởng của bạo lực gia đình để đưa ra quyết định.
3. Các điều kiện để người mắc bệnh tâm thần được ly hôn
Để bảo vệ quyền lợi của người mắc bệnh tâm thần trong việc ly hôn, tòa án thường yêu cầu những điều kiện sau:
a. Xác nhận tình trạng sức khỏe tâm thần của người bệnh
Để thực hiện yêu cầu ly hôn, người mắc bệnh tâm thần phải được giám định tâm thần để xác định khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình. Nếu họ mất năng lực hành vi dân sự, tòa án sẽ công nhận tình trạng này và cha, mẹ hoặc người thân thích sẽ có quyền yêu cầu ly hôn thay mặt cho họ theo khoản 2 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
b. Có hành vi bạo lực gia đình từ phía người chồng hoặc vợ
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, ly hôn chỉ được giải quyết trong trường hợp có hành vi bạo lực gia đình và hành vi đó phải nghiêm trọng đến mức đe dọa đến tính mạng, sức khỏe hoặc tinh thần của người mắc bệnh. Điều này nhằm tránh lạm dụng quyền ly hôn đối với người mắc bệnh tâm thần, đồng thời bảo vệ người bệnh khỏi những tình huống có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe.
c. Yêu cầu của người giám hộ hoặc người thân thích
Trong trường hợp người mắc bệnh tâm thần không thể yêu cầu ly hôn, người giám hộ hoặc người thân thích có thể đứng ra yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn. Tuy nhiên, yêu cầu này phải vì lợi ích chính đáng của người mắc bệnh và phải có đủ căn cứ pháp lý chứng minh mức độ ảnh hưởng của tình trạng sức khỏe cũng như hành vi bạo lực từ phía người chồng hoặc vợ.
4. Quy trình giải quyết ly hôn cho người mắc bệnh tâm thần
Quy trình giải quyết ly hôn cho người mắc bệnh tâm thần gồm các bước sau:
– Nộp đơn yêu cầu ly hôn: Cha, mẹ hoặc người thân thích của người mắc bệnh tâm thần phải nộp đơn yêu cầu ly hôn đến tòa án. Đơn cần đi kèm các tài liệu y tế hợp pháp nhằm chứng minh tình trạng tâm thần của người bệnh và các bằng chứng về hành vi bạo lực gia đình (nếu có).
– Giám định tâm thần: Tòa án sẽ yêu cầu giám định sức khỏe tâm thần của người bệnh để xác định khả năng nhận thức và điều khiển hành vi. Kết quả giám định sẽ là căn cứ để xác định quyền và lợi ích của người bệnh có thật sư bị mắc bệnh tâm thần hay không?
– Xét xử: Trong quá trình xét xử, tòa án sẽ xem xét các bằng chứng, lời khai của các bên liên quan và mức độ nghiêm trọng của hành vi bạo lực gia đình. Tòa án cũng sẽ cân nhắc các phương án bảo vệ quyền lợi của người mắc bệnh tâm thần, bao gồm cả quyền được nuôi dưỡng và chăm sóc sau khi ly hôn.
– Bản án của tòa án: Sau khi xem xét các yếu tố trên, tòa án sẽ đưa ra phán quyết về việc chấp thuận hoặc từ chối yêu cầu ly hôn. Quyết định này nhằm đảm bảo lợi ích của người mắc bệnh tâm thần, bảo vệ họ khỏi tình trạng bị lạm dụng và giúp họ có một môi trường sống tốt hơn.
Trong thực tế, việc giải quyết ly hôn cho người mắc bệnh tâm thần gặp không ít khó khăn do các yếu tố phức tạp về sức khỏe, tình trạng gia đình và mối quan hệ giữa các bên. Một số thách thức bao gồm:
– Khó khăn trong xác định mức độ bạo lực gia đình: Việc xác minh các hành vi bạo lực gia đình thường khó khăn, đặc biệt khi người bệnh không có khả năng tự bảo vệ quyền lợi của mình.
– Yếu tố tài chính và phúc lợi sau ly hôn: Người mắc bệnh tâm thần có thể đối mặt với khó khăn về tài chính và thiếu sự hỗ trợ từ xã hội sau khi ly hôn.
– Thiếu người giám hộ hợp pháp: Trong nhiều trường hợp, người mắc bệnh tâm thần không có người giám hộ hợp pháp hoặc người thân thích sẵn sàng hỗ trợ yêu cầu ly hôn, gây ra khó khăn cho việc bảo vệ quyền lợi của họ.
Để bảo vệ tốt hơn quyền lợi của người mắc bệnh tâm thần trong quá trình ly hôn, cần có các chính sách hỗ trợ từ phía nhà nước như tăng cường sự can thiệp của cơ quan pháp luật trong các trường hợp có bạo lực gia đình, hỗ trợ tài chính và dịch vụ chăm sóc y tế cho người bệnh sau ly hôn và cải tiến quy trình giám định tâm thần.
Trên đây là bài viết QUYỀN LY HÔN CỦA NGƯỜI MẮC BỆNH TÂM THẦN 2024. Nếu quý khách hàng đang đối diện với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.633.390. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và sự tin tưởng của quý khách hàng!



