Hôn nhân và Gia đình

03 BƯỚC ĐỂ ĐƠN GIẢN HOÁ BÀI TOÁN PHÂN CHIA TÀI SẢN KHI LY HÔN!

03 BƯỚC ĐỂ ĐƠN GIẢN HOÁ BÀI TOÁN PHÂN CHIA TÀI SẢN KHI LY HÔN!

Khi ly hôn, tài sản luôn là vấn đề dễ tranh cãi và khó giải quyết nhất. Nhiều cặp vợ chồng mất hàng tháng, thậm chí hàng năm, chỉ vì không rõ cái gì là “chung”, cái gì là “riêng”.
Thực tế, nếu biết cách chuẩn bị và xác định rõ ràng ngay từ đầu, việc chia tài sản sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.

Dưới đây là 03 bước quan trọng để bạn dễ dàng xử lý bài toán phân chia tài sản khi ly hôn:

I. XÁC ĐỊNH TÀI SẢN CHUNG, TÀI SẢN RIÊNG CỦA VỢ CHỒNG

1. Các loại tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Các loại tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân bao gồm:

– Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân;

– Thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh trong thời kỳ hôn nhân;

– Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân:

+ Hoa lợi phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng là sản vật tự nhiên mà vợ, chồng có được từ tài sản riêng của mình;

+ Lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng là khoản lợi mà vợ, chồng thu được từ việc khai thác tài sản riêng của mình.

Lưu ý: Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sau khi chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là tài sản riêng của vợ, chồng, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.

– Thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân:

+ Khoản tiền thưởng, tiền trúng thưởng xổ số, tiền trợ cấp (trừ khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ, chồng được nhận theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng; quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân của vợ, chồng);

+ Tài sản mà vợ, chồng được xác lập quyền sở hữu theo quy định của Bộ luật Dân sự đối với vật vô chủ, vật bị chôn giấu, bị chìm đắm, vật bị đánh rơi, bị bỏ quên, gia súc, gia cầm bị thất lạc, vật nuôi dưới nước.

+ Thu nhập hợp pháp khác theo quy định của pháp luật.

– Phần tài sản còn lại trong trường hợp chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân;

– Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung;

– Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.

– Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.

– Tài sản trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.

2. Các loại tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Các loại tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân bao gồm:

– Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn;

– Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân;

– Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014;

– Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng;

– Tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng:

+ Quyền tài sản đối với đối tượng sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ.

+ Tài sản mà vợ, chồng xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.

+ Khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ, chồng được nhận theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng; quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân của vợ, chồng.

– Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của vợ, chồng cũng là tài sản riêng của vợ, chồng.

– Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sau khi chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là tài sản riêng của vợ, chồng, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác;

– Tài sản mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản riêng.

II. THỎA THUẬN TRƯỚC KHI RA TOÀ 

Khi quyết định ly hôn, nhiều cặp đôi vì cảm xúc tiêu cực mà chọn cách “đưa nhau ra tòa” ngay, khiến mọi chuyện trở nên căng thẳng. Thực ra, nếu hai bên có thể bình tĩnh ngồi lại với nhau, thỏa thuận rõ ràng về tài sản trước khi nộp hồ sơ, mọi thủ tục sau đó sẽ đơn giản và nhẹ nhàng hơn rất nhiều.

Cụ thể, bạn nên:

– Liệt kê toàn bộ tài sản chung: Nhà, đất, ô tô, sổ tiết kiệm, cổ phần, khoản đầu tư, đồ vật có giá trị… để tránh bỏ sót.

– Thống nhất giá trị và cách chia: Có thể chia theo tỉ lệ đóng góp, hoặc theo nhu cầu thực tế (ví dụ: người nuôi con được ở lại nhà, người kia nhận phần tiền tương ứng).

– Lập văn bản thỏa thuận: Hai bên có thể soạn “Văn bản thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn”, có chữ ký của cả hai. Nếu muốn chắc chắn, có thể công chứng tại văn phòng công chứng.

Nếu có tài sản là bất động sản hoặc cổ phần công ty, bạn hãy liên hệ Luật Nguyên Phát để được tư vấn cách ghi nhận, để tránh sai sót pháp lý khiến thỏa thuận không được công nhận.

III. NGUYÊN TẮC CHIA TÀI SẢN SAU LY HÔN NHƯ THẾ NÀO?

Về nguyên tắc, ly hôn là sự thỏa thuận của hai vợ chồng. Về tài sản sau khi ly hôn cũng tương tự như vậy. Nếu hai bên thỏa thuận được thì Tòa án sẽ công nhận sự thỏa thuận về tài sản của hai người.

Trong trường hợp không thể thỏa thuận được, Tòa sẽ giải quyết theo hướng chia đôi nhưng có căn cứ vào các yếu tố sau:

– Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;

– Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung.

– Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập;

– Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng

(Quy định về chia tài sản khi ly hôn cụ thể tại Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.)

Trên đây là bài viết 03 BƯỚC ĐỂ ĐƠN GIẢN HOÁ BÀI TOÁN PHÂN CHIA TÀI SẢN KHI LY HÔN! Nếu quý khách hàng đang đối diện với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với LUẬT NGUYÊN PHÁT thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.633.390. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và sự tin tưởng của quý khách hàng!

Đánh giá bài viết này!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.