Hình sự

NGƯỜI LÀM CHỨNG TRONG VỤ ÁN HÌNH SỰ: CÁC QUY ĐỊNH MỚI NHẤT!

NGƯỜI LÀM CHỨNG TRONG VỤ ÁN HÌNH SỰ: CÁC QUY ĐỊNH MỚI NHẤT!

I. KHÁI NIỆM VỀ NGƯỜI LÀM CHỨNG TRONG VỤ ÁN HÌNH SỰ

Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 66 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, người làm chứng được hiểu là người biết được những tình tiết liên quan đến nguồn tin về tội phạm, về vụ án và được cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng triệu tập đến làm chứng.

Theo đó, có thể hiểu người làm chứng là người biết được tình tiết liên quan đến nguồn tin về tội phạm, về vụ án và được cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng triệu tập đến làm chứng.

II. NHỮNG NGƯỜI NÀO KHÔNG ĐƯỢC TRỞ THÀNH NGƯỜI LÀM CHỨNG TRONG VỤ ÁN HÌNH SỰ

Căn cứ khoản 2 Điều 66 Bộ luật hình sự quy định những người sau đây không được làm chứng:

– Người bào chữa của người bị buộc tội;

– Người do nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất mà không có khả năng nhậ thức được những tình tiết liên quan nguồn tin về tội phạm, về vụ án hoặc không có khả năng khai báo đúng đắn.

III. VAI TRÒ CỦA NGƯỜI LÀM CHỨNG TRONG VỤ ÁN HÌNH SỰ

Trong quá trình điều tra, người làm chứng có vai trò cung cấp các thông tin và bằng chứng giúp cơ quan điều tra xác minh sự thật. Những lời khai của người làm chứng có thể giúp xác định được sự thật của vụ án, đồng thời góp phần quan trọng vào việc đưa ra các quyết định pháp lý

– Cung cấp thông tin: Người làm chứng trong vụ án hình sự có thể cung cấp các thông tin liên quan đến vụ án, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc mô tả chi tiết sự việc, nhận diện người liên quan, hoặc cung cấp các chứng cứ vật lý. Các thông tin này có thể giúp cơ quan điều tra định hướng điều tra đúng đắn, xác định thủ phạm hoặc loại trừ các giả thiết sai lệch

– Ảnh hưởng của lời khai: Lời khai của người làm chứng thường được xem là một trong những bằng chứng quan trọng trong vụ án. Độ tin cậy của người làm chứng, mức độ chi tiết và tính nhất quán của lời khai đều có thể ảnh hưởng đến quyết định của cơ quan điều tra và toà án. Trong một số trường hợp, lười khai của người làm chứng có thể là yếu tố quyết định trong việc buộc tội hoặc giải tội cho bị cáo

IV. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA NGƯỜI LÀM CHỨNG TRONG VỤ ÁN HÌNH SỰ

Nhằm bảo vệ kết quả tố tụng được thực hiện một cách khách quan và đúng đắn nhất, pháp luật đã đưa ra những quy định chi tiết để thu thập đầy đủ chứng cứ, trong đó có sự tham gia của người làm chứng. Điều này không chỉ giúp làm sáng tỏ sự thật của vụ án mà còn tạo ra một môi trường tố tụng công bằng. Để thực hiện điều này, pháp luật Việt Nam đã xây dựng những quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của người làm chứng trong vụ án hình sự. Cụ thể, tại khoản 3 và khoản 4 Điều 66 của Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, các quyền và nghĩa vụ của người làm chứng đã được quy định rõ ràng.

– Theo đó, người làm chứng được đảm bảo một số quyền quan trọng. Trước hết, người làm chứng có quyền được thông báo và giải thích đầy đủ về quyền và nghĩa vụ của mình trước khi tham gia làm chứng, giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò của mình trong quá trình tố tụng và những nghĩa vụ mà họ cần phải thực hiện. Thứ hai, người làm chứng có quyền yêu cầu cơ quan triệu tập bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác của bản thân cũng như của những người thân thích trong trường hợp họ cảm thấy bị đe dọa. Đây là một quy định cần thiết, thể hiện sự quan tâm của pháp luật đối với sự an toàn và quyền lợi của người làm chứng.

– Ngoài ra, người làm chứng còn có quyền khiếu nại các quyết định hoặc hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền liên quan đến việc tham gia làm chứng của mình. Quyền này không chỉ bảo vệ quyền lợi cá nhân của người làm chứng mà còn đảm bảo rằng quá trình tố tụng diễn ra một cách công bằng và minh bạch. Cuối cùng, người làm chứng cũng có quyền được cơ quan triệu tập thanh toán các chi phí đi lại và những chi phí khác theo quy định của pháp luật, giúp người làm chứng không phải lo lắng về gánh nặng tài chính khi thực hiện nghĩa vụ của mình.

– Đồng thời, người làm chứng cũng phải thực hiện những nghĩa vụ nhất định. Đầu tiên, họ có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trong trường hợp họ cố ý vắng mặt mà không có lý do chính đáng, hoặc không phải do những trở ngại khách quan và việc vắng mặt của họ gây trở ngại cho quá trình giải quyết vụ án thì có thể bị dẫn giải để thực hiện nghĩa vụ của mình. Thứ hai, người làm chứng phải trình bày một cách trung thực những tình tiết mà họ biết liên quan đến nguồn tin về tội phạm cũng như vụ án, đồng thời giải thích lý do vì sao họ biết được những thông tin đó. Điều này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức của người làm chứng, góp phần làm sáng tỏ sự thật và bảo đảm công lý trong quá trình tố tụng.

Như vậy, việc phân định rõ quyền và nghĩa vụ của người làm chứng không chỉ đảm bảo sự công bằng trong tố tụng mà còn khẳng định vai trò quan trọng của họ trong việc đảm bảo tính chính xác và khách quan của các kết quả điều tra, từ đó giúp xây dựng một hệ thống pháp luật vững mạnh và hiệu quả.

Trên đây là bài viết NGƯỜI LÀM CHỨNG TRONG VỤ ÁN HÌNH SỰ: CÁC QUY ĐỊNH MỚI NHẤT! Nếu quý khách hàng đang đối diện với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với LUẬT NGUYÊN PHÁT thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.633.390. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và sự tin tưởng của quý khách hàng!

Đánh giá bài viết này!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.