LY HÔN ĐƠN PHƯƠNG KHI VỢ/CHỒNG MẤT NĂNG LỰC HÀNH VI DÂN SỰ
Ly hôn đơn phương là một tình huống không mong muốn trong quan hệ hôn nhân, đặc biệt là khi một trong hai vợ chồng mất năng lực hành vi dân sự. Đây là một trường hợp phức tạp, không chỉ liên quan đến việc kết thúc quan hệ hôn nhân mà còn bao gồm những vấn đề pháp lý quan trọng về quyền lợi của người mất năng lực hành vi dân sự. Việc thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương trong trường hợp này cần tuân thủ các quy định pháp luật chặt chẽ nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
1/ Khái niệm mất năng lực hành vi dân sự và căn cứ ly hôn đơn phương
Theo quy định tại Điều 22 Bộ luật Dân sự 2015, một người được coi là mất năng lực hành vi dân sự khi không có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác. Việc tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự sẽ do Tòa án quyết định dựa trên cơ sở giám định pháp y về sức khỏe tâm thần.
Trong trường hợp vợ hoặc chồng mất năng lực hành vi dân sự, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (Điều 51) quy định rằng bên còn lại hoặc người giám hộ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương. Tình trạng này có thể phát sinh khi một bên không thể duy trì cuộc sống gia đình, không thực hiện được nghĩa vụ hôn nhân hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi của bên còn lại. Việc một người không thể đảm bảo vai trò làm vợ/chồng, chăm sóc gia đình hoặc vi phạm nghĩa vụ làm cha/mẹ đối với con cái có thể là căn cứ để Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương.
2/ Hồ sơ yêu cầu ly hôn đơn phương trong trường hợp mất năng lực hành vi dân sự
Khi một bên vợ hoặc chồng quyết định yêu cầu ly hôn đơn phương do người kia mất năng lực hành vi dân sự, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ là rất quan trọng để đảm bảo quá trình giải quyết được diễn ra thuận lợi. Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
- Đơn yêu cầu ly hôn đơn phương: Đơn này cần phải được viết theo mẫu của Tòa án, trong đó ghi rõ các thông tin về vợ chồng, lý do yêu cầu ly hôn và các vấn đề liên quan như tài sản chung, con chung và các khoản nợ (nếu có).
- Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính): Đây là giấy tờ pháp lý chứng minh mối quan hệ hôn nhân giữa hai vợ chồng, cần nộp bản chính cho Tòa án.
- Giấy chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của cả hai bên (bản sao chứng thực): Đây là giấy tờ cá nhân cần thiết để xác minh danh tính của các bên.
- Giấy xác nhận tình trạng mất năng lực hành vi dân sự của người bị mất năng lực: Đây là tài liệu quan trọng nhất trong hồ sơ, cần được cung cấp dưới hình thức Quyết định của Tòa án về việc tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự. Nếu người yêu cầu ly hôn không có giấy tờ này, có thể làm đơn yêu cầu Tòa án xác định tình trạng mất năng lực hành vi dân sự trước khi tiến hành thủ tục ly hôn.
- Giấy khai sinh của con chung (bản sao chứng thực, nếu có con chung): Điều này giúp Tòa án xác định các vấn đề liên quan đến quyền nuôi con sau ly hôn.
- Tài liệu liên quan đến tài sản chung và tài sản riêng: Trong trường hợp có tranh chấp về tài sản, các tài liệu như giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất, sổ tiết kiệm, hợp đồng mua bán,… cần được cung cấp đầy đủ.
3/ Quy trình giải quyết ly hôn đơn phương khi vợ/chồng mất năng lực hành vi dân sự
Quy trình giải quyết ly hôn đơn phương khi một bên mất năng lực hành vi dân sự có thể phức tạp hơn so với các trường hợp ly hôn thông thường do phải có sự can thiệp từ Tòa án và người đại diện hợp pháp của người mất năng lực hành vi dân sự. Quy trình này bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Nộp đơn yêu cầu ly hôn
Bên yêu cầu ly hôn nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền (thường là nơi cư trú của người bị mất năng lực hành vi dân sự). Hồ sơ cần nêu rõ lý do yêu cầu ly hôn là do tình trạng mất năng lực hành vi dân sự của người còn lại. - Bước 2: Thụ lý vụ án
Tòa án sẽ thụ lý vụ án sau khi nhận được đầy đủ hồ sơ. Để thụ lý, Tòa án sẽ kiểm tra tính hợp pháp của các tài liệu, chứng cứ. Đồng thời, Tòa án cũng sẽ yêu cầu giám định lại tình trạng mất năng lực hành vi dân sự nếu cần thiết. - Bước 3: Cử người giám hộ hoặc người đại diện hợp pháp
Do người mất năng lực hành vi dân sự không thể tự bảo vệ quyền lợi của mình, Tòa án sẽ chỉ định một người giám hộ hoặc người đại diện hợp pháp (có thể là thành viên gia đình hoặc người thân) để tham gia vào quá trình tố tụng. Người giám hộ này sẽ thay mặt người mất năng lực hành vi dân sự thực hiện các nghĩa vụ và bảo vệ quyền lợi của họ. - Bước 4: Hòa giải tại Tòa án
Tương tự như các vụ ly hôn khác, Tòa án sẽ tiến hành hòa giải trước khi mở phiên tòa xét xử. Mặc dù một bên không thể tham gia trực tiếp do mất năng lực hành vi dân sự, người đại diện hợp pháp vẫn phải tham dự phiên hòa giải để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra công bằng. - Bước 5: Xét xử và ra quyết định ly hôn
Trong trường hợp hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên xét xử. Tại đây, Tòa án sẽ dựa vào các chứng cứ, lời khai từ người đại diện hợp pháp và các tài liệu liên quan để đưa ra phán quyết cuối cùng. Phán quyết của Tòa án sẽ bao gồm việc chấm dứt quan hệ hôn nhân, phân chia tài sản chung và quyền nuôi con (nếu có).
4/ Phân chia tài sản và quyền nuôi con khi một bên mất năng lực hành vi dân sự
Việc phân chia tài sản và quyết định quyền nuôi con trong trường hợp một bên mất năng lực hành vi dân sự sẽ được thực hiện theo các quy định chung của pháp luật, nhưng cần đặc biệt chú trọng đến quyền lợi của người mất năng lực hành vi dân sự:
- Phân chia tài sản:
Tài sản chung của vợ chồng sẽ được phân chia theo nguyên tắc công bằng. Tòa án sẽ xem xét công sức đóng góp của mỗi bên, tình trạng sức khỏe, và các nhu cầu cụ thể của người mất năng lực hành vi dân sự để đảm bảo họ được bảo vệ quyền lợi. Tài sản riêng sẽ thuộc về mỗi bên theo đúng quy định của pháp luật. - Quyền nuôi con:
Quyền nuôi con sẽ được Tòa án xem xét dựa trên lợi ích tốt nhất của trẻ. Nếu người mất năng lực hành vi dân sự không có khả năng chăm sóc con, quyền nuôi dưỡng thường sẽ được giao cho người còn lại. Tuy nhiên, quyền thăm nom, chăm sóc con cái của người mất năng lực hành vi dân sự sẽ được xem xét để bảo đảm lợi ích của cả cha/mẹ và con cái.
Trên đây là bài viết về LY HÔN ĐƠN PHƯƠNG KHI VỢ/CHỒNG MẤT NĂNG LỰC HÀNH VI DÂN SỰ. Nếu quý khách hàng đang đối diện với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.633.390. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và sự tin tưởng của quý khách hàng!