Hôn nhân và Gia đình, Luật sư và tư vấn viên, Tin tức

 03 PHƯƠNG THỨC TRA CỨU TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN NHANH CHÓNG NHẤT 

 03 PHƯƠNG THỨC TRA CỨU TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN NHANH CHÓNG NHẤT 

3 phương thức tra cứu tình trạng hôn nhân nhanh chóng nhất.

Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân không chỉ là một tài liệu thông thường trong việc xác định tình trạng hôn nhân của một cá nhân, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ quyền và tài sản của họ. 03 phương thức tra cứu tình trạng hôn nhân nhanh chóng sẽ được Luật Nguyên Phát hướng dẫn tại bài viết sau:

1. Tại sao cần tiến hành tra cứu tình trạng hôn nhân?

Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân không chỉ là một tài liệu thông thường trong việc xác định tình trạng hôn nhân của một cá nhân, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ quyền và tài sản của họ. Khi một người yêu cầu cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, tài liệu này sẽ thể hiện rõ ràng liệu họ đã kết hôn với ai chưa, hoặc nếu đã từng kết hôn thì liệu họ đã ly hôn theo bản án tòa án hay quyết định riêng.

Tài sản thường được phân chia dựa trên tình trạng hôn nhân của các bên trong trường hợp chia tài sản sau khi ly hôn hoặc trong việc quản lý tài sản trong quá trình hôn nhân. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân có thể đóng vai trò quyết định trong việc xác định tài sản chung và tài sản riêng của mỗi người trong một mối quan hệ hôn nhân.

Theo Điều 22 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân không chỉ sử dụng trong trường hợp muốn đăng ký kết hôn mà còn được áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của tài liệu này trong việc bảo vệ quyền lợi và tài sản của người dân và trong việc duy trì sự minh bạch và công bằng trong mối quan hệ hôn nhân.

2. Có thể tiến hành tra cứu tình trạng hôn nhân của người khác không?

Theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, khái niệm “tình trạng hôn nhân” là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, dùng để mô tả và xác định tình trạng của một cá nhân trong quan hệ hôn nhân. Điều này bao gồm một số yếu tố quan trọng:

– Tình trạng đã kết hôn hoặc chưa kết hôn: Nó cho biết liệu một người đã kết hôn với một người khác chưa, hoặc họ vẫn độc thân.

– Tình trạng ly hôn hoặc việc một trong hai vợ chồng đã qua đời: Điều này xác định xem một người đã ly hôn với người cũ hay người vợ/chồng đã qua đời.

Để xác minh tình trạng hôn nhân của một cá nhân, cần sử dụng giấy xác nhận tình trạng hôn nhân được cấp bởi cơ quan nhà nước hoặc cơ quan có thẩm quyền. Điều này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc xác định tình trạng hôn nhân của mỗi người.

Mọi người muốn kiểm tra thông tin về tình trạng hôn nhân của họ có thể sử dụng số thẻ Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân để truy cập thông tin của mình. Họ cũng có quyền chỉnh sửa hoặc bổ sung thông tin liên quan đến tình trạng hôn nhân của họ.

Tuy nhiên, quy định cũng quy định rõ rằng người khác không thể can thiệp hoặc thay đổi thông tin tình trạng hôn nhân của người khác khi sử dụng số thẻ Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân để tra cứu. Điều này nhấn mạnh sự tôn trọng và bảo vệ quyền riêng tư của mỗi cá nhân trong quan hệ hôn nhân của họ.

3. Các phương thức tra cứu tình trạng hôn nhân nhanh chóng

Để tra cứu tình trạng hôn nhân của một người, hiện nay có ba phương pháp tiện lợi và hiệu quả:

– Tra cứu bằng số Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia: Đây là một cách thuận tiện và nhanh chóng để kiểm tra tình trạng hôn nhân của bất kỳ ai. Người dùng có thể truy cập trang web hoặc ứng dụng di động của Cổng dịch vụ công quốc gia và sử dụng số Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân để truy xuất thông tin về tình trạng hôn nhân của họ hoặc của người khác.

– Tra cứu trực tiếp tại Uỷ ban nhân dân: Nếu người dùng muốn kiểm tra tình trạng hôn nhân của mình hoặc của người khác một cách trực tiếp, họ có thể đến Uỷ ban nhân dân trong khu vực cư trú. Tại đây, người có thẩm quyền sẽ hỗ trợ trong việc tra cứu thông tin về tình trạng hôn nhân và cung cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân nếu cần.

– Tra cứu thông qua phần mềm Quản lý hộ tịch: Nhiều địa phương sử dụng phần mềm Quản lý hộ tịch để quản lý thông tin hộ gia đình và tình trạng hôn nhân. Người dùng có thể sử dụng phần mềm này để tra cứu thông tin về tình trạng hôn nhân của họ hoặc của người khác trong hộ gia đình. Phần mềm này cung cấp sự tiện lợi và sự chính xác trong việc tra cứu thông tin liên quan đến tình trạng hôn nhân.

Những phương pháp này giúp mọi người dễ dàng kiểm tra tình trạng hôn nhân, đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong việc quản lý thông tin cá nhân và gia đình.

4. Tra cứu tình trạng hôn nhân bằng Căn cước công dân

Để kiểm tra tình trạng hôn nhân của một người, quá trình này bao gồm bảy bước cơ bản. Đầu tiên, người có nhu cầu tra cứu cần tiến hành

  • Bước 1 bằng cách sử dụng hệ thống Cổng dịch vụ công của Bộ Công an về dân cư quốc gia. Thông qua máy tính hoặc điện thoại, họ truy cập trang web Cổng dịch vụ công về dân cư quốc gia tại địa chỉ https://dichvucong.dancuquocgia.gov.vn/.
  • Bước 2 là bước đăng nhập vào hệ thống. Trên góc phải của màn hình, người dùng lựa chọn ô “Đăng nhập”. Sau đó, tại thư mục “Đăng nhập,” họ chọn mục tài khoản được cấp bởi Cổng Dịch vụ công quốc gia. Hệ thống sẽ yêu cầu xác nhận đăng nhập, và người dùng một lần nữa chọn tài khoản cấp bởi Cổng Dịch vụ công quốc gia.
  • Bước 3 yêu cầu người dùng nhập thông tin đăng nhập. Tại bước này, họ lựa chọn hình thức đăng nhập, có thể là Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân. Sau đó, họ nhập các thông tin yêu cầu, bao gồm tên đăng nhập, chính là số Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân, và mật khẩu, mã xác thực.
  • Bước 4 đòi hỏi người dùng nhập mã xác thực OTP (One-Time Password) gửi về số điện thoại chính chủ đã đăng ký.
  • Sau khi đã hoàn thành Bước 4, người dùng tiến hành Bước 5 bằng cách chọn “Tra cứu hồ sơ” và sau đó chọn “Thông tin công dân.”
  • Bước 6 yêu cầu người dùng nhập các thông tin bắt buộc được đánh dấu *, bao gồm họ tên, số Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân, ngày sinh, mã xác nhận, và sau đó nhấn mục “Tìm kiếm” ở bên dưới.
  • Bước 7: Tình trạng hôn nhân của người đó sẽ được cập nhật và hiển thị ở mục “Thông tin công dân” ở bên dưới. Điều này giúp người dùng dễ dàng xác minh thông tin về tình trạng hôn nhân của một người dựa trên số Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân và số điện thoại của họ.

5. Kiểm tra tình trạng hôn nhân bằng hình thức trực tiếp

Theo Nghị định số 123/2015/NĐ-CP của Chính phủ, quy trình cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân bao gồm một số bước quan trọng.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người có nhu cầu xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Đầu tiên, họ phải điền Tờ khai xác nhận tình trạng hôn nhân theo mẫu có sẵn. Tùy thuộc vào tình trạng hôn nhân cụ thể, hồ sơ cũng cần bao gồm các tài liệu bổ sung như bản án, quyết định về việc ly hôn có hiệu lực pháp luật của Tòa án nếu trường hợp đã ly hôn. Đối với trường hợp vợ/chồng đã qua đời, cần bản sao giấy chứng tử của người đó. Trong trường hợp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân đã hết hạn hoặc cần xin cho mục đích khác, cũng cần đính kèm các giấy tờ liên quan.

Bước 2: Nộp đến cơ quan có thẩm quyền

Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ, người đang xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cần nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền. Cơ quan này có thể là Ủy ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn, nơi thường trú của công dân Việt Nam hoặc nơi người đó đăng ký tạm trú, trong trường hợp công dân Việt Nam không có nơi đăng ký thường trú và đã đăng ký tạm trú theo quy định của pháp luật. Cơ quan có thẩm quyền cũng có thẩm quyền cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cho công dân nước ngoài và người không quốc tịch cư trú tại Việt Nam nếu họ có yêu cầu.

Bước 3: Cơ quan có thẩm quyền xử lý và cấp Giấy xác nhận

Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra và xác minh tình trạng hôn nhân của người có yêu cầu. Trong vòng ba ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan này sẽ cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân cho người đó. Nếu người yêu cầu cần chứng minh tình trạng hôn nhân hoặc kiểm tra lại, Uỷ ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn sẽ cấp Giấy xác nhận cho người yêu cầu trong vòng ba ngày kể từ ngày nhận được văn bản trả lời và xác minh.

Như vậy, quy trình cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân theo Nghị định này đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong việc xác định tình trạng hôn nhân của công dân Việt Nam và người cư trú tại Việt Nam.

6. Tra cứu bằng phần mềm Quản lý hộ tịch

Để tra cứu tình trạng hôn nhân thông qua phần mềm Quản lý hộ tịch, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Đăng nhập vào hệ thống hộ tịch

Dù sử dụng máy tính hay điện thoại di động, bạn có thể truy cập trang web quản lý hộ tịch để kiểm tra tình trạng hôn nhân thực tế của một người. Để thực hiện điều này, bạn cần đăng nhập vào hệ thống bằng số Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân trực tuyến. Sử dụng máy tính sẽ mang lại trải nghiệm nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Bước 2: Chọn “Hồ sơ trực tuyến”

Trên trang chủ, bạn chọn mục “Hồ sơ” và sau đó chọn thư mục con “Hồ sơ trực tuyến”.

Bước 3: Tìm hồ sơ đăng ký theo mục

Trong thư mục “Hồ sơ trực tuyến,” có ba loại mục chính để bạn lựa chọn:

– Thư mục Loại đăng ký: Tìm mục “Xác nhận tình trạng hôn nhân.”

– Thư mục Người yêu cầu: Nhập tên người cần kiểm tra.

– Thư mục Đối tượng: Thông tin sẽ tự động hiển thị nếu thông tin ở hai mục trước đã chính xác.

Bước 4: Chọn hồ sơ cần kiểm tra

Sau khi đã nhập thông tin cần thiết, danh sách các hồ sơ liên quan sẽ hiện ra. Bạn có thể nhấp vào hồ sơ cần kiểm tra nếu tên người đó đã trùng với thông tin đã nhập.

Bước 5: Xem tình trạng hôn nhân

Nếu hồ sơ đã đúng, bạn nhấn vào mục “Xem” để xem kết quả kiểm tra tình trạng hôn nhân của người đó.

Nếu hồ sơ không đúng hoặc cần bổ sung thông tin, bạn có thể nhấn vào mục “Xử lý tiếp” để chỉnh sửa và bổ sung thông tin. Sau đó, chọn “Cất và ghi sổ” để lưu trữ lại hồ sơ.

Nếu thông tin xác nhận tình trạng hôn nhân đã đúng và đầy đủ, bạn có thể bấm vào mục “Quay trở về” để hoàn tất quá trình tra cứu.

Trên đây là 03 PHƯƠNG THỨC TRA CỨU TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN NHANH CHÓNG NHẤT. Mọi vướng mắc liên quan đến dịch vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với LUẬT NGUYÊN PHÁT qua HOTLINE: 1900.633.390 để được tư vấn, giải đáp trực tuyến

Đánh giá bài viết này!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.