Các loại đất được , không được thế chấp vay ngân hàng?
1. Thế chấp đất vay vốn ngân hàng được hiểu như thế nào?
Vay thế chấp sổ đỏ là một quy trình tài chính mà người vay có thể sử dụng quyền sở hữu và quyền sử dụng đất ở, đã được chứng nhận thông qua giấy sổ đỏ, như một tài sản đảm bảo để có thể vay vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Thông qua việc sử dụng sổ đỏ làm tài sản thế chấp, người vay có khả năng đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trả nợ đối với ngân hàng, đồng thời vẫn duy trì quyền sử dụng và quyền sở hữu đối với tài sản đó mà không phải chuyển giao cho ngân hàng.
Quy trình này mang lại lợi ích cho cả người vay và ngân hàng, cho phép người vay tiếp cận vốn mà họ cần để mua nhà, đầu tư vào bất động sản hoặc thực hiện các dự án phát triển. Đồng thời, ngân hàng cũng đảm bảo tính bảo đảm và an toàn tài chính trong quá trình cho vay. Sổ đỏ, là một chứng chỉ chứng nhận quyền sở hữu và quyền sử dụng đất ở, trở thành tài sản thế chấp có giá trị để thúc đẩy hoạt động tài chính và phát triển bất động sản.
2. Các loại đất được thế chấp ngân hàng
Theo quy định tại Điều 179 Luật Đất đai năm 2013 thì cá nhân có thể sử dụng quyền sở hữu đất để thế chấp tại các tổ chức tín dụng, cá nhân hoặc tổ chức không phải là tổ chức tín dụng, cho những loại đất sau đây, miễn là đủ điều kiện:
– Quyền thế chấp đất nông nghiệp, như được quy định tại Điều 129 của Luật Đất đai 2013, là một quyền mà cá nhân có thể sử dụng để thế chấp đất mà Nhà nước đã ủy nhiệm sử dụng cho mục đích nông nghiệp, với các ràng buộc và giới hạn được xác định cụ thể. Điều này bao gồm việc xác định rõ ràng về diện tích đất, mục đích sử dụng, và mức phí sử dụng đất.
– Quyền thế chấp đất ở, mà Nhà nước đã giao và đặt mức phí sử dụng đất, dựa trên các thỏa thuận và thoả thuận về quyền sử dụng đất giữa các bên liên quan. Điều này đặt ra yêu cầu về việc cẩn trọng và xác định rõ ràng về các điều khoản, mức phí, và thời gian sử dụng đất.
– Quyền thế chấp đất mà Nhà nước đã cho thuê với hình thức thuê đất một lần cho toàn bộ thời gian thuê, là quyền sử dụng tài sản trong khuôn khổ của hợp đồng thuê đất. Điều này đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt và thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng thuê đất, bao gồm cả việc đảm bảo rằng không xảy ra vi phạm các điều khoản này trong quá trình thế chấp tài sản.
– Quyền thế chấp còn áp dụng cho trường hợp đất được Nhà nước công nhận rõ ràng về quyền sử dụng đất. Trong trường hợp này, đất đã được xác định và ghi nhận chính thức trong hệ thống quản lý đất đai của Nhà nước, và cá nhân có quyền thế chấp tài sản trên đất này.
– Tùy thuộc vào sự chuyển đổi và quy định của Nhà nước, quyền thế chấp đất cũng áp dụng cho trường hợp đất đã trải qua các biến đổi về mục đích sử dụng hoặc vị trí. Sự chuyển đổi này có thể là kết quả của quy hoạch đô thị, phát triển cơ sở hạ tầng, hoặc các thay đổi khác liên quan đến đất đai, mà Nhà nước đã công nhận và ghi nhận.
– Ngoài ra, quyền thế chấp cũng được áp dụng cho trường hợp đất đã được nhận chuyển nhượng (mua), nhận tặng cho, hoặc nhận thừa kế. Các giao dịch này thường được thực hiện theo các quy định pháp luật và động thái chuyển quyền sở hữu đất từ người này sang người khác. Cá nhân có thể sử dụng quyền thế chấp tài sản trên đất như một phương tiện để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ đối với tổ chức tín dụng hoặc cá nhân khác, mà không ảnh hưởng đến việc chuyển nhượng hay thừa kế đất.
Thông qua việc thế chấp tài sản trên các loại đất này, cá nhân có cơ hội sử dụng tài sản của mình để đảm bảo vay vốn từ các tổ chức tín dụng hoặc cá nhân khác, mở ra cơ hội đầu tư và phát triển đất đai một cách hiệu quả, đồng thời duy trì tính công bằng và tuân thủ các quy định liên quan đến quyền sử dụng đất. Việc này giúp cá nhân có cơ hội sử dụng tài sản của mình để đảm bảo vay vốn từ các tổ chức tín dụng hoặc cá nhân khác, mở ra cơ hội đầu tư và phát triển đất đai một cách hiệu quả.
3. Không được thế chấp ngân hàng những loại đất sau
Bên cạnh việc quy định rõ những loại đất có thể được sử dụng để thế chấp như đã trình bày, pháp luật cũng chỉ định một loạt các trường hợp và loại đất mà không được phép thế chấp, với những chi tiết sau:
– Không đủ điều kiện thế chấp: Đây là một điều kiện đặc biệt quan trọng khi xem xét việc sử dụng đất làm tài sản thế chấp. Trong trường hợp này, người vay hoặc chủ sở hữu đất đang đối diện với các yếu tố cản trở việc thế chấp. Điều này bao gồm việc đất có thể bị bất đồng về pháp lý hoặc không đủ giá trị để đảm bảo rằng khoản vay có thể được hoàn trả đầy đủ. Điều quan trọng là phải thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng đất này đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể của pháp luật và có giá trị đủ để đảm bảo sự thành công của giao dịch thế chấp. Điều này đòi hỏi sự tinh tế và chú ý đến các chi tiết pháp lý và giá trị của tài sản trước khi quyết định sử dụng nó làm tài sản thế chấp
– Quản lý di sản là quyền sử dụng đất: Đất không nằm trong tài sản sở hữu của cá nhân hoặc tổ chức, mà thay vào đó, nó thuộc về quyền quản lý di sản. Trong trường hợp này, đất không thể được sử dụng như một tài sản thế chấp, bởi vì quyền sử dụng đất bị giới hạn bởi mục đích cụ thể của quản lý di sản, thường liên quan đến bảo tồn và quản lý di sản cho mục tiêu cộng đồng hoặc tôn giáo. Điều này có nghĩa là người sở hữu đất không có quyền tùy ý thế chấp đất này, và tài sản nào đặt dưới sự quản lý di sản không thể được sử dụng làm đảm bảo cho khoản vay. Trong trường hợp này, sự phức tạp pháp lý đòi hỏi người tham gia giao dịch phải xem xét cẩn thận và hiểu rõ quyền quản lý di sản và quyền sử dụng đất liên quan đến đất cụ thể, để đảm bảo rằng quá trình thế chấp không vi phạm các quy định liên quan đến quản lý di sản và tôn giáo hoặc cộng đồng.
– Quyền sử dụng đất hình thành trong tương lai: Đây là trường hợp đất mà quyền sử dụng đất sẽ chỉ hình thành trong tương lai, chẳng hạn như trong các dự án phát triển đô thị hoặc các kế hoạch phát triển đất đai dự kiến. Trong trường hợp này, quyền thế chấp không thể áp dụng trước khi quyền sử dụng đất này thực sự hình thành. Điều này đòi hỏi sự theo dõi và theo kịp với quá trình phát triển đất trong tương lai.
– Đất của cơ sở tôn giáo, cộng đồng dân cư: Đất mà thuộc về hoặc quản lý bởi các tổ chức tôn giáo hoặc cộng đồng dân cư mang trong mình một giá trị tâm linh hoặc cộng đồng đặc biệt. Trong trường hợp này, pháp luật không cho phép thế chấp đất này, nhằm bảo vệ tính thiêng liêng và mục đích cộng đồng của nó.
– Đất phục vụ cho hoạt động hàng không dân dụng: Đất được sử dụng cho hoạt động hàng không dân dụng đặc thù và liên quan đến an ninh hàng không không được thế chấp. Việc này là để đảm bảo tính an toàn và bảo mật của hoạt động hàng không và duy trì sự linh hoạt cần thiết trong lĩnh vực này.
– Đất thuê trả tiền hàng năm: Trong trường hợp đất được thuê và thanh toán tiền thuê đất hàng năm, quyền thế chấp không áp dụng. Điều này xuất phát từ tính chất tạm thời và không ổn định của việc thuê đất hàng năm. Các giao dịch thế chấp đòi hỏi tính ổn định và xác định về giá trị tài sản, điều này thường không thể đảm bảo trong trường hợp đất thuê theo cách này.
Các quy định này giúp bảo vệ tính công bằng và tuân thủ quy định liên quan đến quyền sử dụng đất, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia trong quá trình thế chấp tài sản.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Hợp đồng đặt cọc mua mảnh đất đang thế chấp ngân hàng thì xử lí thế nào. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.633.390.